| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/11 22:59 |
15 FT |
Debreceni VSC[7] Fehervar Videoton[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.86 0.99 |
2.5 u |
0.85 0.97 |
3.12 2.28 3.45 |
| 25/11 01:30 |
15 FT |
Diosgyor[10] MTK Hungaria FC[3] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 |
0.85 1.02 |
2.5 u |
0.91 0.89 |
3.11 2.39 3.23 |
| 24/11 22:59 |
15 FT |
Ferencvarosi TC[1] Varda Se[11] (Hòa) |
2 0 |
2 | 0.97 0.85 |
3 u |
0.80 1.02 |
1.16 11.50 6.50 |
| 24/11 22:59 |
15 FT |
Budapest Honved[2] Mezokovesd-Zsory[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.81 1.06 |
2.5 u |
0.94 0.86 |
1.77 3.90 3.50 |
| 24/11 22:59 |
15 FT |
Videoton Puskas Akademia[9] Szombathelyi Haladas[12] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.79 1.08 |
2.5 u |
0.96 0.86 |
2.02 3.20 3.40 |
| 24/11 22:59 |
15 FT |
Ujpesti TE[5] Paksi SE[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.91 0.91 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
1.73 4.40 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá