| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/03 03:00 |
16 FT |
Dergview[11] Ballyclare Comrades[6] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.95 0.80 |
3-3.5 u |
0.95 0.80 |
2.50 2.30 3.50 |
| 10/01 02:45 |
16 FT |
Dundela[1] Institute[2] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.92 0.87 |
4 u |
0.90 0.90 |
1.50 6.50 3.60 |
| 18/11 22:00 |
16 FT |
Annagh United[9] Knockbreda[12] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.98 0.80 |
3-3.5 u |
0.98 0.78 |
1.30 7.00 4.60 |
| 18/11 22:00 |
16 FT |
Ballinamallard United[7] Newington[5] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.00 0.78 |
2.5-3 u |
0.83 0.95 |
2.20 2.70 3.40 |
| 18/11 22:00 |
16 FT |
Bangor City FC[8] Portadown FC[3] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
0.78 0.98 |
2.5-3 u |
0.78 0.98 |
3.13 1.95 3.50 |
| 18/11 22:00 |
16 | Dundela[1] Institute[2] (Hòa) |
? ? |
0.5 | 0.83 0.95 |
2.5-3 u |
0.83 0.95 |
1.80 3.60 3.50 |
| 18/11 22:00 |
16 FT |
Harland Wolff Welders[4] Ards[10] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 | 0.97 0.73 |
3-3.5 u |
1.00 0.70 |
1.71 3.26 3.42 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá