| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 21:00 |
13 FT |
Ballinamallard United[7] Annagh United[4] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 23/10 21:00 |
13 FT |
Ballyclare Comrades[3] Institute[10] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 23/10 21:00 |
13 FT |
Knockbreda[8] Dundela[11] (Hòa) |
3 3 |
u |
|
|||
| 23/10 21:00 |
13 FT |
Loughgall[6] Ards[1] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 23/10 21:00 |
13 FT |
Queens University Harland Wolff Welders (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 23/10 02:00 |
13 FT |
Newry City[2] Dergview[9] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.79 0.96 |
2.5 u |
0.53 1.40 |
1.67 4.10 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá