| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/06 22:30 |
11 FT |
Jaro[3] Sjk Akatemia[6] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.78 1.03 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
1.65 4.75 4.00 |
| 12/06 22:30 |
11 FT |
Salon Palloilijat Salpa[7] Kapa Helsinki[9] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.73 4.33 3.90 |
| 12/06 22:30 |
11 FT |
KTP Kotka[1] JIPPO[2] (Hòa) |
2 1 |
1 | 1.03 0.78 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.60 5.25 4.00 |
| 12/06 22:30 |
11 FT |
Mp Mikkeli[10] TPS Turku[4] (Hòa) |
0 3 |
1 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
5.25 1.57 4.10 |
| 11/06 22:30 |
11 FT |
Pallokerho 35[7] Japs[5] (Hòa) |
4 1 |
0.75 | 0.80 1.00 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.65 4.50 4.20 |
| 08/06 22:30 |
11 FT |
Salon Palloilijat Salpa[6] KTP Kotka[1] (Hòa) |
2 2 |
0.75 |
1.00 0.80 |
3 u |
0.95 0.85 |
3.80 1.60 4.50 |
| 08/06 20:00 |
11 FT |
TPS Turku[4] JIPPO[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.98 0.83 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.90 3.20 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá