| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/10 22:59 |
27 FT |
Ranheim IL[7] Mjondalen[15] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 1.00 0.80 |
3.25 u |
0.90 0.90 |
1.36 6.00 5.25 |
| 22/10 22:59 |
27 FT |
Stabaek[14] Asane Fotball[11] (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 0.88 0.93 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.42 6.00 4.75 |
| 22/10 22:59 |
27 FT |
Kongsvinger[2] IL Hodd[10] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 1.00 0.80 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
1.38 6.25 5.00 |
| 22/10 22:59 |
27 FT |
Egersunds IK[6] Moss[13] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.93 0.88 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.70 4.10 3.90 |
| 22/10 22:59 |
27 FT |
Start Kristiansand[3] Skeid Oslo[16] (Hòa) |
2 1 |
2 | 1.00 0.80 |
3.5 u |
1.00 0.80 |
1.22 10.00 6.25 |
| 22/10 22:59 |
27 FT |
Raufoss[12] Sogndal[8] (Hòa) |
1 3 |
0.25 |
0.78 1.03 |
3 u |
0.93 0.88 |
2.80 2.30 3.50 |
| 22/10 22:59 |
27 FT |
Aalesund FK[4] Lyn Oslo[5] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.70 4.33 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá