| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/10 22:59 |
27 FT |
KFUM Oslo[4] Stabaek[2] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
1.03 0.83 |
3-3.5 u |
1.05 0.80 |
3.00 2.05 3.50 |
| 10/10 22:59 |
27 FT |
Fredrikstad[11] Bryne[13] (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 0.88 0.98 |
3 u |
0.80 1.05 |
1.85 3.60 4.00 |
| 10/10 22:59 |
27 FT |
Sandnes Ulf[5] Grorud IL[16] (Hòa) |
2 4 |
1.5 | 0.88 0.89 |
3-3.5 u |
0.88 0.98 |
1.30 7.00 5.30 |
| 10/10 22:59 |
27 FT |
Ranheim IL[7] Kongsvinger[6] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 1.03 0.83 |
3-3.5 u |
1.00 0.85 |
2.00 3.00 3.50 |
| 10/10 22:59 |
27 FT |
Asane Fotball[12] Raufoss[10] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.88 0.98 |
3 u |
0.80 1.05 |
2.30 2.46 3.57 |
| 09/10 19:00 |
27 FT |
Sogndal[8] Stjordals Blink[15] (Hòa) |
6 1 |
1-1.5 | 0.94 0.94 |
3-3.5 u |
0.95 0.95 |
1.38 5.70 4.80 |
| 09/10 19:00 |
27 FT |
Skeid Oslo[14] Start Kristiansand[3] (Hòa) |
3 2 |
0.5 |
0.91 0.97 |
3 u |
0.94 0.96 |
3.20 1.89 3.80 |
| 08/10 21:00 |
27 FT |
Mjondalen[9] Brann[1] (Hòa) |
3 1 |
1.75 |
3.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá