| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/10 22:59 |
4 FT |
Wydad Fes[16] ASS Association Sportive de Sale[13] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.71 1.04 |
2 u |
0.75 0.98 |
2.40 2.85 3.05 |
| 02/10 22:59 |
4 FT |
Rcoz Oued Zem[11] Chabab Atlas Khenifra[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.91 0.81 |
2 u |
0.77 0.96 |
1.95 4.20 2.90 |
| 02/10 22:59 |
4 FT |
Wydad Temara[4] Stade Marocain Du Rabat[10] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 01/10 22:59 |
4 FT |
JSM Jeunesse Sportive El Massira[14] Ittifaq Marrakech[12] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 01/10 22:59 |
4 FT |
Itihad Khemisset[7] Renaissance Zmamra[1] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 01/10 22:59 |
4 FT |
Raja de Beni Mellal[15] Olympique Dcheira[8] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 30/09 22:59 |
4 FT |
Chabab Ben Guerir[6] Cayb Club Athletic Youssoufia[3] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 30/09 22:59 |
4 FT |
Usm Oujda[9] Racing Casablanca[2] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.80 0.92 |
2 u |
0.80 0.92 |
2.55 2.65 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá