| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/10 22:00 |
25 FT |
Siauliai[2] Babrungas[8] (Hòa) |
2 2 |
2.5 | 0.85 0.88 |
4 u |
0.80 0.92 |
1.11 12.08 6.88 |
| 16/10 22:00 |
25 FT |
Neptuna Klaipeda Minija (Hòa) |
7 1 |
u |
|
|||
| 16/10 19:00 |
25 FT |
Bfa Trakai Ii (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
3-3.5 u |
|
||
| 16/10 18:00 |
25 FT |
Kazlu Ruda[3] Atmosfera Mazeikiai[7] (Hòa) |
4 1 |
1.5 | 0.93 0.79 |
3.5-4 u |
0.91 0.82 |
1.39 5.77 4.51 |
| 16/10 18:00 |
25 FT |
Suduva B Fk Zalgiris Vilnius 2 (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 16/10 00:00 |
25 FT |
Banga Gargzdai B[6] Kauno Zalgiris Ii[14] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.72 0.93 |
3.5 u |
0.95 0.79 |
1.59 3.97 3.85 |
| 15/10 22:00 |
25 FT |
Lietava Jonava Panevezys Ii (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 3.5-4 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá