| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/05 22:59 |
8 FT |
Dainava Alytus[5] Fk Zalgiris Vilnius 2[15] (Hòa) |
0 1 |
2.5 | 0.95 0.85 |
4 u |
0.80 1.00 |
1.12 13.00 8.00 |
| 15/05 22:59 |
8 FT |
Taip Vilnius[5] Dziugas Telsiai[4] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.08 0.76 |
3 u |
0.80 0.95 |
2.20 2.55 3.80 |
| 15/05 22:30 |
8 FT |
Minija[13] Banga Gargzdai[1] (Hòa) |
1 2 |
1 |
1.89 0.33 |
3 u |
0.83 0.97 |
6.80 1.30 4.90 |
| 15/05 22:30 |
8 FT |
Pakruojis[11] Lietava Jonava[8] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 15/05 22:30 |
8 FT |
Kupiskis Bfa (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 15/05 22:30 |
8 FT |
Siauliai Atmosfera Mazeikiai (Hòa) |
2 2 |
2-2.5 | 0.80 1.00 |
3.5-4 u |
1.00 0.80 |
1.14 13.00 6.00 |
| 30/04 17:00 |
8 FT |
Stumbras Ii Nevezis (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 24/04 22:00 |
8 FT |
Hegelmann Litauen[5] Trakai Ii[9] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.90 0.90 |
3-3.5 u |
0.90 0.90 |
2.40 2.40 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá