| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/10 18:00 |
21 FT |
Balvu Vilki[12] Staiceles Bebri[11] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.86 0.86 |
4 u |
0.91 0.82 |
2.45 1.95 4.85 |
| 13/10 18:00 |
21 FT |
Fk Auda Riga[7] Preilu[10] (Hòa) |
3 0 |
1.5-2 | 0.89 0.84 |
5-5.5 u |
0.86 0.86 |
1.25 6.60 5.65 |
| 13/10 18:00 |
21 FT |
Grobina[9] Rezekne / Bjss[5] (Hòa) |
2 1 |
2-2.5 |
0.80 0.94 |
4.5-5 u |
0.77 0.97 |
10.25 1.10 8.00 |
| 13/10 18:00 |
21 FT |
Super Nova[3] Rigas Tehniska Universitate[4] (Hòa) |
3 0 |
2.5 | 0.80 0.94 |
4.5-5 u |
0.82 0.91 |
1.23 7.75 5.45 |
| 13/10 18:00 |
21 FT |
Tukums-2000[2] Jdfs Alberts[8] (Hòa) |
1 3 |
2-2.5 | 0.80 1.00 |
4 u |
0.90 0.90 |
1.10 12.50 7.00 |
| 13/10 18:00 |
21 FT |
Fk Smiltene Bjss[6] BFC Daugavpils[1] (Hòa) |
1 6 |
3 |
0.86 0.86 |
4.5 u |
0.86 0.86 |
11.75 1.06 10.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá