| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/02 00:00 |
23 FT |
Hapoel Kfar Shalem[2] Hapoel Acco[10] (Hòa) |
4 1 |
0.75 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.70 4.20 3.50 |
| 11/02 00:00 |
23 FT |
Hapoel Petah Tikva[3] Hapoel Afula[15] (Hòa) |
5 0 |
1.5 | 0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.33 7.50 4.50 |
| 11/02 00:00 |
23 FT |
Hapoel Rishon Letzion[11] Bnei Yehuda Tel Aviv[6] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.90 0.90 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.90 2.10 3.40 |
| 07/02 20:00 |
23 FT |
Hapoel Umm Al Fahm[16] Kfar Kasem[8] (Hòa) |
0 2 |
0.75 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.80 1.00 |
4.20 1.73 3.40 |
| 07/02 20:00 |
23 FT |
Hapoel Raanana[12] Hapoel Kfar Saba[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.91 3.60 3.25 |
| 07/02 20:00 |
23 FT |
Ironi Ramat Hasharon[5] Maccabi Kabilio Jaffa[14] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.88 0.93 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.40 2.45 3.50 |
| 07/02 20:00 |
23 FT |
Hapoel Tel Aviv[4] Hapoel Ramat Gan FC[1] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.80 3.70 3.50 |
| 07/02 20:00 |
23 FT |
Hapoel Natzrat Illit[13] Maccabi Herzliya[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.25 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá