| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/02 20:00 |
23 FT |
Hapoel Acco[10] Bnei Yehuda Tel Aviv[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.98 0.81 |
2.25 u |
0.86 0.93 |
2.00 3.90 3.25 |
| 23/02 20:00 |
23 FT |
Hapoel Umm Al Fahm[9] Hapoel Natzrat Illit[5] (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
0.85 0.94 |
2.25 u |
0.90 0.89 |
3.15 2.30 3.25 |
| 23/02 20:00 |
23 FT |
Ironi Tiberias[3] Maccabi Kabilio Jaffa[4] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 1.00 0.79 |
2.25 u |
0.81 0.97 |
2.35 3.15 3.15 |
| 23/02 20:00 |
23 FT |
Maccabi Herzliya[8] Hapoel Afula[14] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.79 1.00 |
2.25 u |
0.85 0.93 |
2.10 3.40 3.40 |
| 23/02 20:00 |
23 FT |
Sektzia Nes Tziona[13] Hapoel Rishon Letzion[12] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.97 0.82 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
2.20 3.25 3.00 |
| 20/02 00:00 |
23 FT |
Hapoel Rishon Letzion[12] Maccabi Herzliya[9] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.98 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.25 3.00 3.00 |
| 20/02 00:00 |
23 FT |
Maccabi Kabilio Jaffa[4] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] (Hòa) |
0 5 |
0 | 0.77 1.06 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.38 2.80 3.00 |
| 20/02 00:00 |
23 FT |
Ironi Ramat Hasharon[6] Hapoel Acco[10] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.88 0.93 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
2.10 3.20 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá