| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/10 22:00 |
13 FT |
Bekescsaba[18] Kecskemeti TE[2] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2.5-3 u |
|
||
| 24/10 22:00 |
13 FT |
Szombathelyi Haladas[3] Ajka[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 24/10 22:00 |
13 FT |
Szegedi Ak[5] Vasas[1] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 24/10 18:00 |
13 FT |
Budafoki Mte[15] Budaorsi Sc[17] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.86 0.88 |
2.5-3 u |
0.97 0.78 |
2.15 3.10 3.40 |
| 24/10 18:00 |
13 FT |
Dorogi[7] Csakvari Tk[16] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.96 0.79 |
2.5 u |
0.96 0.79 |
2.25 3.00 3.30 |
| 24/10 18:00 |
13 FT |
ETO Gyori FC[10] Pecs[13] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.93 0.82 |
2-2.5 u |
0.79 0.96 |
2.25 3.00 3.30 |
| 24/10 18:00 |
13 FT |
Iiikeruleti Tue[19] Siofok[8] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.83 0.91 |
2.5 u |
0.95 0.79 |
3.70 1.90 3.25 |
| 24/10 18:00 |
13 FT |
Nyiregyhaza[6] Szolnoki MAV[11] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.76 0.99 |
2.5 u |
0.71 0.99 |
2.05 3.40 3.35 |
| 24/10 18:00 |
13 FT |
Duna Aszfalt Tvse[20] Diosgyor[4] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
0.92 0.82 |
3 u |
0.89 0.85 |
10.00 1.29 4.80 |
| 24/10 18:00 |
13 FT |
Soroksar[14] Szentlorinc Se[9] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.96 0.79 |
2.5 u |
0.80 0.95 |
2.25 2.95 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá