| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/04 01:00 |
33 FT |
ETO Gyori FC[11] Debreceni VSC[2] (Hòa) |
2 4 |
0.5 |
0.81 0.97 |
2.5 u |
0.88 0.89 |
3.40 1.95 3.40 |
| 18/04 22:00 |
33 FT |
Budaorsi Sc[10] Kazincbarcika[18] (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 18/04 22:00 |
33 FT |
Bekescsaba[13] Szombathelyi Haladas[8] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 18/04 22:00 |
33 FT |
Csakvari Tk[15] Szentlorinc Se[16] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 18/04 22:00 |
33 FT |
Deac[20] Ajka[6] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 18/04 22:00 |
33 FT |
Dorogi[12] Szolnoki MAV[9] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 18/04 22:00 |
33 FT |
Kaposvar[17] Vasas[1] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 18/04 22:00 |
33 FT |
Nyiregyhaza[5] Siofok[19] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 18/04 22:00 |
33 FT |
Pecs[4] Szegedi Ak[14] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 18/04 22:00 |
33 FT |
Soroksar[7] Gyirmot Se[3] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá