| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/02 22:59 |
25 FT |
Ajka[15] MTK Hungaria FC[1] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 |
0.78 1.01 |
3.5 u |
0.95 0.83 |
5.25 1.45 4.50 |
| 23/02 22:59 |
25 FT |
Csakvari Tk[7] Gyirmot Se[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.90 0.87 |
2.5 u |
0.80 0.95 |
2.20 2.90 3.30 |
| 23/02 20:00 |
25 FT |
Bekescsaba[10] Vac-Dunakanyar[19] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 0.96 0.82 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
1.36 8.00 4.10 |
| 23/02 20:00 |
25 FT |
Budaorsi Sc[13] Szombathelyi Haladas[18] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.98 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.30 3.14 3.27 |
| 23/02 20:00 |
25 FT |
Kazincbarcika[14] Vasas[4] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.81 1.01 |
2.5-3 u |
0.88 0.93 |
4.13 1.79 3.88 |
| 23/02 20:00 |
25 FT |
Szolnoki MAV[16] Siofok[3] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.92 0.91 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.26 2.21 3.33 |
| 23/02 20:00 |
25 FT |
Duna Aszfalt Tvse Nyiregyhaza (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
1.00 0.80 |
2.75 u |
0.92 0.88 |
3.00 2.10 3.35 |
| 23/02 20:00 |
25 FT |
Soroksar Budafoki Mte (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.80 1.02 |
2.75 u |
0.96 0.84 |
3.25 2.00 3.35 |
| 23/02 18:30 |
25 FT |
ETO Gyori FC[5] Szegedi Ak[12] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 | 0.99 0.84 |
2.5 u |
0.81 0.98 |
1.73 4.30 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá