| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/01 14:30 |
10 FT |
Central Western District RSA[3] South China[1] (Hòa) |
5 0 |
1.25 | 1.00 0.80 |
3.75 u |
0.90 0.90 |
1.50 4.50 4.33 |
| 05/01 14:30 |
10 FT |
Citizen[2] Bright Cerulean[5] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.97 0.82 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.72 3.70 3.70 |
| 05/01 14:30 |
10 FT |
Yuen Long[6] Hoi King Sa[4] (Hòa) |
3 2 |
0.25 | 0.95 0.85 |
3.25 u |
1.00 0.80 |
2.10 2.70 3.70 |
| 05/01 12:30 |
10 FT |
Tai Chung[8] Shatin Sports[10] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
3.40 1.80 3.80 |
| 05/01 12:30 |
10 FT |
Tuen Mun Progoal[12] Wing Yee Ft[13] (Hòa) |
3 1 |
1.75 | 0.85 0.95 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
1.25 8.00 5.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá