| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/11 00:00 |
27 FT |
Tartu JK Tammeka B[9] Flora Tallinn Ii[4] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.91 0.86 |
3.5 u |
0.83 0.93 |
2.38 2.30 3.80 |
| 01/11 00:00 |
27 FT |
Jk Welco Elekter[10] JK Tallinna Kalev[2] (Hòa) |
2 3 |
2 |
0.99 0.82 |
4 u |
0.99 0.80 |
9.08 1.22 6.75 |
| 31/10 18:00 |
27 FT |
Elva[7] Parnu Jk[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 1.01 0.83 |
3.5 u |
0.95 0.86 |
1.80 3.67 4.00 |
| 31/10 18:00 |
27 FT |
Maardu Fc Starbunker[1] Paide Linnameeskond B[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.88 0.96 |
4 u |
0.96 0.86 |
1.73 3.86 4.41 |
| 30/10 22:59 |
27 FT |
Nomme United[5] Tallinna Levadia 2[6] (Hòa) |
7 2 |
1-1.5 | 0.97 0.87 |
3.5 u |
0.83 0.99 |
1.49 5.59 4.71 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá