| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 17:00 |
25 FT |
Vandra Jk Vaprus[9] Tartu JK Tammeka B[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.90 0.84 |
4-4.5 u |
0.93 0.82 |
3.15 1.84 4.40 |
| 03/10 17:00 |
25 FT |
Maardu Fc Starbunker[1] Tallinna Levadia 2[8] (Hòa) |
3 1 |
2-2.5 | 0.87 0.87 |
3.5 u |
0.79 0.95 |
1.12 13.50 8.50 |
| 03/10 17:00 |
25 FT |
Kohtla Jarve Jk Jarve[10] Nomme United[3] (Hòa) |
1 8 |
2.5 |
0.93 0.82 |
3.5 u |
0.83 0.92 |
15.00 1.10 9.50 |
| 03/10 17:00 |
25 FT |
Flora Tallinn Ii[6] Parnu Linnameeskond[2] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.92 0.82 |
2.5 u |
0.43 1.69 |
4.30 1.48 5.75 |
| 01/10 22:59 |
25 FT |
Parnu Jk[7] Elva[4] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.64 1.21 |
3 u |
0.80 1.00 |
2.05 2.75 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá