Kèo bóng đá Euro mùa 2023-2024 vòng bảng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
27/06
02:00
bảng Georgia[75]
Bồ Đào Nha[6]
(Hòa)
?
?

1.25
1.03
0.83
3
u
0.93
0.93


27/06
02:00
bảng Séc[36]
Thổ Nhĩ Kỳ[40]
(Hòa)
?
?
0 0.83
1.03
2.75
u
0.98
0.88


26/06
23:00
bảng Slovakia[48]
Romania[46]
(Hòa)
?
?
0 0.80
1.05
1.75
u
0.80
1.05


26/06
23:00
bảng Ukraine[22]
Bỉ[3]
(Hòa)
?
?

0.75
0.98
0.88
2.75
u
0.98
0.88


26/06
02:00
bảng
FT
Anh[4]
Slovenia[57]
(Hòa)
0
0
1.25 0.83
1.03
2.5
u
0.88
0.98
1.36
9.50
4.75
26/06
02:00
bảng
FT
Đan Mạch[21]
Serbia[33]
(Hòa)
0
0
0.25 0.90
0.95
2.75
u
1.03
0.83
2.20
3.20
3.50
25/06
23:00
bảng
FT
Pháp[2]
Ba Lan[28]
(Hòa)
1
1
1.5 0.93
0.93
2.75
u
0.80
1.05
1.29
10.00
5.75
25/06
23:00
bảng
FT
Hà Lan[7]
Áo[25]
(Hòa)
2
3
0.25 0.90
0.95
2.5
u
0.85
1.00
2.25
3.50
3.10
25/06
02:00
bảng
FT
Albania[66]
Tây Ban Nha[8]
(Hòa)
0
1

1.25
0.88
0.98
2.75
u
0.98
0.88
7.50
1.42
4.75
25/06
02:00
bảng
FT
Croatia[10]
Italy[9]
(Hòa)
1
1

0.25
0.85
1.00
2.5
u
0.93
0.93
3.20
2.35
3.20
24/06
02:00
bảng
FT
Thụy Sỹ[19]
Đức[16]
(Hòa)
1
1

0.75
0.95
0.90
2.75
u
1.03
0.83
4.75
1.70
3.75
24/06
02:00
bảng
FT
Scotland[39]
Hungary[26]
(Hòa)
0
1
0 0.98
0.88
2.75
u
0.93
0.93
2.55
2.50
3.80
23/06
02:00
bảng
FT
Bỉ[3]
Romania[46]
(Hòa)
2
0
1.25 1.08
0.82
2.75
u
1.00
0.90
1.45
7.00
4.50
22/06
23:00
bảng
FT
Thổ Nhĩ Kỳ[40]
Bồ Đào Nha[6]
(Hòa)
0
3

1
0.92
0.98
2.75
u
0.92
0.98
5.25
1.57
4.50
22/06
20:00
bảng
FT
Georgia[75]
Séc[36]
(Hòa)
1
1

0.75
0.97
0.93
2.5
u
0.95
0.95
5.00
1.70
3.75
22/06
02:00
bảng
FT
Hà Lan[7]
Pháp[2]
(Hòa)
0
0

0.25
0.90
1.00
2.5
u
1.03
0.87
3.20
2.25
3.40
21/06
23:00
bảng
FT
Ba Lan[28]
Áo[25]
(Hòa)
1
3

0.5
0.91
0.99
2.5
u
0.99
0.91
3.90
1.95
3.50
21/06
20:00
bảng
FT
Slovakia[48]
Ukraine[22]
(Hòa)
1
2

0.25
1.08
0.82
2.25
u
0.95
0.95
3.70
2.10
3.30
21/06
02:00
bảng
FT
Tây Ban Nha[8]
Italy[9]
(Hòa)
1
0
0.25 0.86
1.04
2.25
u
0.90
1.00
2.15
3.60
3.25
20/06
23:00
bảng
FT
Đan Mạch[21]
Anh[4]
(Hòa)
1
1

0.75
1.04
0.86
2.25
u
0.95
0.95
6.00
1.65
3.60
20/06
20:00
bảng
FT
Slovenia[57]
Serbia[33]
(Hòa)
1
1

0.5
1.05
0.85
2.5
u
1.07
0.83
4.75
1.83
3.40
20/06
02:00
bảng
FT
Scotland[39]
Thụy Sỹ[19]
(Hòa)
1
1

0.5
1.03
0.87
2.25
u
0.90
1.00
4.10
1.85
3.75
19/06
23:00
bảng
FT
Đức[16]
Hungary[26]
(Hòa)
2
0
1.75 1.02
0.88
3
u
0.98
0.92
1.27
9.50
6.25
19/06
20:00
bảng
FT
Croatia[10]
Albania[66]
(Hòa)
2
2
1 0.89
1.01
2.5
u
1.04
0.86
1.48
7.00
4.20
19/06
02:00
bảng
FT
Bồ Đào Nha[6]
Séc[36]
(Hòa)
2
1
1 0.90
1.00
2.75
u
1.04
0.86
1.53
6.25
4.20
18/06
23:00
bảng
FT
Thổ Nhĩ Kỳ[40]
Georgia[75]
(Hòa)
3
1
0.75 0.95
0.95
2.25
u
0.95
0.95
1.70
5.00
3.70
18/06
02:00
bảng
FT
Áo[25]
Pháp[2]
(Hòa)
0
1

1
0.95
0.95
2.75
u
0.95
0.95
5.50
1.55
4.33
17/06
23:00
bảng
FT
Bỉ[3]
Slovakia[48]
(Hòa)
0
1
1.25 1.09
0.81
2.75
u
1.02
0.88
1.48
7.00
4.33
17/06
20:00
bảng
FT
Romania[46]
Ukraine[22]
(Hòa)
3
0

0.5
0.88
1.02
2.25
u
0.95
0.95
3.80
1.95
3.50
17/06
02:00
bảng
FT
Serbia[33]
Anh[4]
(Hòa)
0
1

1.25
0.83
1.07
2.5
u
0.90
1.00
7.00
1.45
4.50
16/06
23:00
bảng
FT
Slovenia[57]
Đan Mạch[21]
(Hòa)
1
1

0.75
0.88
1.02
2.25
u
0.99
0.91
5.25
1.73
3.50
16/06
20:00
bảng
FT
Ba Lan[28]
Hà Lan[7]
(Hòa)
1
2

1
0.92
0.98
2.5
u
1.05
0.85
6.00
1.55
4.10
16/06
02:00
bảng
FT
Italy[9]
Albania[66]
(Hòa)
2
1
1.25 1.00
0.90
2.25
u
0.84
1.06
1.40
8.50
4.50
15/06
23:00
bảng
FT
Tây Ban Nha[8]
Croatia[10]
(Hòa)
3
0
0.5 0.95
0.95
2.25
u
0.91
0.99
1.91
4.33
3.40
15/06
20:00
bảng
FT
Hungary[26]
Thụy Sỹ[19]
(Hòa)
1
3

0.25
0.92
0.98
2.25
u
1.01
0.89
3.30
2.25
3.25
15/06
02:00
bảng
FT
Đức[16]
Scotland[39]
(Hòa)
5
1
1.5 0.89
1.01
2.75
u
0.89
1.01
1.29
9.00
6.00
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp