| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Marine[12] AFC Fylde[1] (Hòa) |
0 1 |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
4.10 1.73 3.50 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Peterborough Sports[24] Chorley[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.80 1.00 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
3.40 1.95 3.40 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Hereford[18] Curzon Ashton[8] (Hòa) |
3 3 |
0.25 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.10 2.90 3.50 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Southport FC[23] Kings Lynn[19] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.55 3.30 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Worksop Town[16] Scarborough[4] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
2.45 2.45 3.50 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Alfreton Town[21] Kidderminster[7] (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
4.75 1.62 3.70 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Merthyr Town[11] Darlington[13] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 0.88 0.93 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.00 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá