| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/07 22:30 |
4 FT |
Aral Nukus[UZB D1-4] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-4] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.93 0.91 |
3 u |
1.02 0.80 |
7.20 1.29 4.83 |
| 06/07 22:30 |
4 FT |
Sogdiana Jizak[UZB D1-3] Neftchi Fargona[UZB D1-8] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.91 0.85 |
2 u |
0.81 0.96 |
2.70 2.60 3.10 |
| 05/07 22:30 |
4 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-13] Qiziriq Football Club (Hòa) |
2 1 |
3 | 0.79 0.98 |
4.25 u |
0.93 0.83 |
1.03 34.00 14.00 |
| 05/07 22:30 |
4 FT |
Navbahor Namangan[UZB D1-6] Buxoro[UZB D1-1] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.91 0.93 |
2.5 u |
1.04 0.78 |
1.88 3.61 3.18 |
| 04/07 22:30 |
4 FT |
Metallurg Bekobod[UZB D1-14] Termez Surkhon[UZB D1-9] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.05 0.75 |
2 u |
0.82 0.97 |
2.35 2.90 3.00 |
| 04/07 22:30 |
4 FT |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-6] Andijon[UZB D1-4] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.82 0.97 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.87 2.25 3.10 |
| 03/07 22:30 |
4 FT |
Mashal Muborak[UZB D1-2] Qizilqum Zarafshon[UZB D1-10] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.66 1.21 |
2.25 u |
0.97 0.85 |
2.22 2.95 3.01 |
| 02/07 22:30 |
4 FT |
Olympic Tashkent B[UZB D1-7] Xorazm Urganch[UZB D1-6] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
3.10 2.25 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá