| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/12 01:45 | 5 FT | Gloria Buzau[ROM D2-7] Steaua Bucuresti[ROM D1-1] (Hòa) | 0 3 | 1-1.5 | 0.96 0.83 | 2.5 u | 0.79 0.96 | 7.75 1.32 4.40 | 
| 30/11 19:00 | 5 FT | Csikszereda Miercurea[ROM D2-13] UTA Arad[ROM D1-6] (Hòa) | 0 2 | 0-0.5 | 1.12 0.73 | 2-2.5 u | 0.96 0.83 | 3.60 1.95 3.20 | 
| 30/11 01:30 | 5 FT | Politehnica Iasi[ROM D1-13] CFR Cluj[ROM D1-3] (Hòa) | 1 0 | 0.5-1 | 1.00 0.83 | 2-2.5 u | 0.89 0.89 | 5.65 1.54 3.65 | 
| 29/11 22:30 | 5 FT | Voluntari[ROM D1-10] Gaz Metan Medias[ROM D1-8] (Hòa) | 0 6 | 0 | 1.01 0.78 | 2-2.5 u | 0.86 0.86 | 2.65 2.50 3.00 | 
| 29/11 18:30 | 5 FT | Husana Husi Universitaea Cluj[ROM D2-11] (Hòa) | 2 8 | 1 | 0.89 0.89 | 3 u | 0.91 0.86 | 6.40 1.29 4.70 | 
| 29/11 17:15 | 5 FT | Ripensia Timisoara[ROM D2-15] Astra Ploiesti[ROM D1-16] (Hòa) | 1 5 | 0.5-1 | 0.86 0.97 | 2.5-3 u | 1.00 0.80 | 4.20 1.67 3.50 | 
| 29/11 01:45 | 5 FT | Dinamo Bucuresti[ROM D1-14] Viitorul Constanta[ROM D1-9] (Hòa) | 3 0 | 0 | 0.90 0.92 | 2.5 u | 0.98 0.81 | 2.50 2.60 3.15 | 
| 28/11 22:59 | 5 FT | Ceahlaul Piatra Neamt Petrolul Ploiesti[ROM D2-10] (Hòa) | 1 2 | 1 | 0.79 0.96 | 2-2.5 u | 0.84 0.94 | 5.40 1.55 3.65 | 
| 28/11 18:30 | 5 FT | Farul Constanta[ROM D2-6] Clinceni[ROM D1-5] (Hòa) | 2 1 | 0.5 | 0.89 0.88 | 2-2.5 u | 0.83 0.94 | 3.55 2.05 3.05 | 
| 28/11 18:30 | 5 FT | Concordia Chiajna Botosani (Hòa) | 0 2 | u |  | |||
| 28/11 18:30 | 5 FT | Acs Energeticianul Scm Argesul Pitesti (Hòa) | 1 0 | u |  | |||
| 28/11 18:15 | 5 FT | U Craiova 1948 Politehnica Timisoara (Hòa) | 1 3 | 0.5 | 1.02 0.77 | 2.5 u | 0.98 0.78 |  | 
| 28/11 17:00 | 5 FT | Sanmartin Dunarea Calarasi[ROM D2-5] (Hòa) | 0 1 | 1 | 0.82 0.93 | 2.5-3 u | 0.86 0.89 | 4.90 1.57 3.80 | 
| 28/11 16:00 | 5 FT | Vointa Turnu Magurele[ROM D2-10] Sepsi[ROM D1-4] (Hòa) | 1 0 | 1 | 0.81 0.94 | 2.5 u | 0.84 0.93 | 5.60 1.50 3.85 | 
| 28/11 01:45 | 5 FT | Progresul Spartac CS Universitatea Craiova[ROM D1-1] (Hòa) | 0 5 | 2 | 0.85 0.89 | 3-3.5 u | 0.86 0.88 | 14.50 1.14 7.00 | 
| 27/11 22:59 | 5 FT | Chindia Targoviste[ROM D1-7] Hermannstadt[ROM D1-12] (Hòa) | 1 1 | 0 | 0.96 0.86 | 2 u | 0.88 0.90 | 2.70 2.55 2.95 | 
 Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số Thông tin trước trận
Thông tin trước trận Lịch phát sóng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá LIVESCORE
LIVESCORE Kết quả bóng đá
Kết quả bóng đá