| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/12 00:00 |
14 FT |
Ironi Modiin[8] Hapoel Raanana[13] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.10 3.00 3.25 |
| 05/12 20:00 |
14 FT |
Hapoel Natzrat Illit[16] Hapoel Afula[15] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.85 3.70 3.25 |
| 05/12 20:00 |
14 FT |
Kiryat Yam Sc[6] Bnei Yehuda Tel Aviv[14] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.10 3.00 3.25 |
| 05/12 20:00 |
14 FT |
Hapoel Rishon Letzion[4] Maccabi Kabilio Jaffa[10] (Hòa) |
4 1 |
0.25 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.00 3.50 |
| 05/12 20:00 |
14 FT |
Hapoel Ramat Gan FC[9] Kfar Kasem[7] (Hòa) |
2 3 |
0.25 | 0.82 0.97 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
2.05 3.10 3.30 |
| 05/12 20:00 |
14 FT |
Hapoel Kfar Saba[3] Hapoel Hadera[11] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.15 3.00 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá